DDC
| 640.43 |
Tác giả CN
| Randi, Zuckerberg. |
Nhan đề
| Work - life balance? = Khi người trẻ cần cảm hứng và kế hoạch để theo đuổi sự nghiệp / Randi Zuckerberg ; Minh Nga Feehily dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018. |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp phương pháp quản lý thời gian cá nhân cho 24 tiếng đồng hồ mỗi ngày khi lựa chọn ưu tiên đạt được kết quả tốt trong công việc, gia đình, tình hình sức khoẻ, đam mê cá nhân, một dự án cụ thể, đời sống xã hội cá nhân... |
Từ khóa tự do
| Quản lý thời gian. |
Từ khóa tự do
| Hiệu quả công việc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110095, 000110097, 000110099 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE24DDC6-BA3B-45EF-9EA2-90D081BDAC8A |
---|
005 | 202004091639 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045969106 |
---|
035 | |a1456400535 |
---|
039 | |a20241130174643|bidtocn|c20200409163923|dtult|y20190605165240|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640.43|bRAN |
---|
100 | 1|aRandi, Zuckerberg. |
---|
245 | 10|aWork - life balance? =|bKhi người trẻ cần cảm hứng và kế hoạch để theo đuổi sự nghiệp / |cRandi Zuckerberg ; Minh Nga Feehily dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, |c2018. |
---|
300 | |a359tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aCung cấp phương pháp quản lý thời gian cá nhân cho 24 tiếng đồng hồ mỗi ngày khi lựa chọn ưu tiên đạt được kết quả tốt trong công việc, gia đình, tình hình sức khoẻ, đam mê cá nhân, một dự án cụ thể, đời sống xã hội cá nhân... |
---|
653 | 0 |aQuản lý thời gian. |
---|
653 | 0 |aHiệu quả công việc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110095, 000110097, 000110099 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110095
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640.43 RAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110097
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640.43 RAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640.43 RAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|