Ký hiệu xếp giá
| 495.682 VUH |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Hiền. |
Nhan đề
| Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật - đối chiếu với tiếng Việt = 日本語の人称代名詞ーベトナム語との対照 /Vũ Minh Hiền; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 38tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ nhân xưng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000110088 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55387 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 86C20334-6E32-4C88-A39F-7BF606928078 |
---|
005 | 202307131352 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384153 |
---|
039 | |a20241129165657|bidtocn|c20230713135234|dkhiembx|y20190606094853|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | 0 |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bVUH |
---|
100 | 0|aVũ, Minh Hiền. |
---|
245 | 10|aĐại từ nhân xưng trong tiếng Nhật - đối chiếu với tiếng Việt = |b日本語の人称代名詞ーベトナム語との対照 /|cVũ Minh Hiền; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội, |c2004. |
---|
300 | |a38tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000110088 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110088
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.685 VUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|