• Khoá luận
  • 495.682 VUH
    Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật - đối chiếu với tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.682 VUH
Tác giả CN Vũ, Minh Hiền.
Nhan đề Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật - đối chiếu với tiếng Việt = 日本語の人称代名詞ーベトナム語との対照 /Vũ Minh Hiền; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2004.
Mô tả vật lý 38tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát Đại từ nhân xưng.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000110088
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155387
0026
00486C20334-6E32-4C88-A39F-7BF606928078
005202307131352
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20230713135234|bkhiembx|c20190619135050|dtult|y20190606094853|zmaipt
0410 |ajpn
0440 |aja
08204|a495.682|bVUH
1000|aVũ, Minh Hiền.
24510|aĐại từ nhân xưng trong tiếng Nhật - đối chiếu với tiếng Việt = |b日本語の人称代名詞ーベトナム語との対照 /|cVũ Minh Hiền; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội, |c2004.
300 |a38tr. ; |c30cm.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aĐại từ nhân xưng.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000110088
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110088 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.685 VUH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện