DDC
| 658.4092 |
Tác giả CN
| Daskal, Lolly. |
Nhan đề
| The leadership gap = Điều gì ngăn cản bạn trở nên vĩ đại / Lolly Daskal ; Kim Phụng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018. |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra phương pháp dựa trên bảy nguyên mẫu lãnh đạo: Kẻ nổi loạn, nhà thám hiểm, người nói sự thật, anh hùng, nhà phát minh, người dẫn đường và hiệp sĩ, để từ đó bạn sẽ tìm thấy nguyên mẫu lãnh đạo của mình và giúp bạn trở thành một người giải quyết vấn đề tốt hơn, một nhà lãnh đạo tốt hơn và một con người tốt hơn. |
Từ khóa tự do
| Quản lý. |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110207, 000110209, 000110211 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 823DF58C-05F4-4CDF-9421-A64ABA56D745 |
---|
005 | 201906121213 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049464317 |
---|
035 | |a1456378722 |
---|
039 | |a20241201160747|bidtocn|c20190612121344|dtult|y20190606095530|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4092|bDAS |
---|
100 | 1|aDaskal, Lolly. |
---|
245 | 10|aThe leadership gap =|bĐiều gì ngăn cản bạn trở nên vĩ đại / |cLolly Daskal ; Kim Phụng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, |c2018. |
---|
300 | |a365 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐưa ra phương pháp dựa trên bảy nguyên mẫu lãnh đạo: Kẻ nổi loạn, nhà thám hiểm, người nói sự thật, anh hùng, nhà phát minh, người dẫn đường và hiệp sĩ, để từ đó bạn sẽ tìm thấy nguyên mẫu lãnh đạo của mình và giúp bạn trở thành một người giải quyết vấn đề tốt hơn, một nhà lãnh đạo tốt hơn và một con người tốt hơn. |
---|
653 | 0 |aQuản lý. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110207, 000110209, 000110211 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 DAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 DAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110211
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 DAS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|