DDC
| 306.0952 |
Nhan đề
| Văn hóa Nhật Bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / Vũ Hữu Nghị dịch ; Lưu Ngọc Trịnh hiệu đính. |
Lần xuất bản
| Tái bản trên bản in năm 1991. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2016 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Nhật Bản-Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Trịnh hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Nghị dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110483 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 263EC0C6-CCE5-4584-8B3E-927A43D82E5A |
---|
005 | 202108311706 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047719785 |
---|
020 | |c149.000 vnd |
---|
035 | |a1456398537 |
---|
039 | |a20241129165802|bidtocn|c20210831170631|dhuongnt|y20190606105326|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa Nhật Bản : |bTừ vựng, phong tục, quan niệm /|cVũ Hữu Nghị dịch ; Lưu Ngọc Trịnh hiệu đính. |
---|
250 | |aTái bản trên bản in năm 1991. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2016 |
---|
300 | |a555 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bNhật Bản|xPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
700 | 0 |aLưu, Ngọc Trịnh |ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aVũ, Hữu Nghị |edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110483 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110483
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0952 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào