|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55404 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | EAEE1E91-32CE-49E6-BBDE-651B4D7F82BF |
---|
005 | 201909090944 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395034 |
---|
039 | |a20241129151204|bidtocn|c20190909094455|dtult|y20190606142757|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo giáo viên khoa Công nghệ thông tin /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a111tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aTạ, Quang Hùng |
---|
700 | 0|aHoàng, Phương Thảo |
---|
700 | 0|aĐinh, Thị Minh Nguyệt |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000110993 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000110995 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110993
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
004.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110995
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
004.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|