|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55407 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 067107A0-64A0-410C-9D3F-E82B21210AB6 |
---|
005 | 201909091403 |
---|
008 | 050322s2019 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416462 |
---|
035 | ##|a1083194719 |
---|
039 | |a20241130114343|bidtocn|c20190909140312|dtult|y20190606145244|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên 2018-2019 Khoa tiếng Anh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a229tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000110933, 000110935 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110933
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110935
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào