DDC
| 341.23092 |
Tác giả CN
| Shin, Woong Jin. |
Nhan đề
| Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ gốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin ; Diệu Ngọc dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2015. |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Viết về Ban Ki Moon - nhà ngoại giao nổi tiếng, cựu Ngoại trưởng Hàn Quốc, hiện là Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc. Những chia sẻ của ông về các vấn đề hoà bình thế giới và những vấn đề mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, vấn nạn đói nghèo... |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cuộc đời |
Từ khóa tự do
| Tổng thư ký liên hợp quốc |
Từ khóa tự do
| Ban Ki Moon |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Ngọc dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110499 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E9B78DA-00E4-4D1B-A231-4889221E1FA2 |
---|
005 | 201912110923 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047714049 |
---|
035 | |a1456379581 |
---|
035 | |a1456379581 |
---|
035 | |a1456379581 |
---|
039 | |a20241129102225|bidtocn|c20241129101820|didtocn|y20190607081332|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.23092|bSHJ |
---|
100 | 0|aShin, Woong Jin. |
---|
245 | 10|aBan Ki Moon : Hãy học như kẻ gốc và ước mơ như thiên tài / |cShin Woong Jin ; Diệu Ngọc dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới ; Công ty Sách Alpha,|c2015. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c 21 cm. |
---|
520 | |aViết về Ban Ki Moon - nhà ngoại giao nổi tiếng, cựu Ngoại trưởng Hàn Quốc, hiện là Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc. Những chia sẻ của ông về các vấn đề hoà bình thế giới và những vấn đề mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, vấn nạn đói nghèo... |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aCuộc đời |
---|
653 | 0 |aTổng thư ký liên hợp quốc |
---|
653 | 0 |aBan Ki Moon |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aDiệu Ngọc|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110499 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110499
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
341.23092 SHJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào