DDC
| 495.6824 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật năng động : Buồn rầu và lo lắng : Xem - biết đọc ngay; Học - sử dụng liền / Tri thức việt biên soạn, Mistu Yamada hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mẫu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng giúp người tự học sử dụng trong việc thể hiện sự lo lắng, sự lãnh đạm, sự buồn chán... |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-会話-自習書 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Sách tự học-Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| 会話 |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| 自習書 |
Tác giả(bs) CN
| Mistu, Yamada hiệu đính |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000110479 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46049914-517E-40CD-8D97-B76991B22430 |
---|
005 | 202012141049 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389320 |
---|
039 | |a20241203135533|bidtocn|c20201214104941|dmaipt|y20190607090228|zanhpt |
---|
041 | 0 |aja |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật năng động :|bBuồn rầu và lo lắng : |bXem - biết đọc ngay; Học - sử dụng liền / |cTri thức việt biên soạn, Mistu Yamada hiệu đính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a104 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các mẫu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng giúp người tự học sử dụng trong việc thể hiện sự lo lắng, sự lãnh đạm, sự buồn chán... |
---|
650 | 17|a日本語|v会話|x自習書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vSách tự học|xĐàm thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aSách tự học |
---|
653 | 0 |a会話 |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
653 | 0 |a自習書 |
---|
700 | 0 |aMistu, Yamada |ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000110479 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110479
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào