|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55425 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | F7239C19-9BF2-4757-8C3B-5C237F9CB4FE |
---|
005 | 201909090855 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395422 |
---|
039 | |a20241202141804|bidtocn|c20190909085558|dtult|y20190607142205|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a322.1|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo giáo viên khoa Giáo dục chính trị /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a131tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aTôn giáo|xQuan điểm|xCách nhìn |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aTư tưởng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Như |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Mai Vui |
---|
700 | 0|aLê, Thị Thu Thủy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000110913 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000110915 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110915
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
322.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000110913
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
322.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|