• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.65 HAN
    Nhan đề: 阪大日本語研究 12

DDC 495.65
Nhan đề 阪大日本語研究 12
Thông tin xuất bản 東京 : 大阪大学文学部日本語学講座,2000
Mô tả vật lý 98p. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000086421, 000086768
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155444
0021
004D9917088-D316-415D-90AD-B93D6A8A8E1D
005202103111100
008081223s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456388486
039|a20241129172802|bidtocn|c20210311110022|dmaipt|y20190610141441|zmaipt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.65|bHAN
24500|a阪大日本語研究 12
260 |a東京 : |b大阪大学文学部日本語学講座,|c2000
300 |a98p. ; |c21cm.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086421, 000086768
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086421 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 HAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086768 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 HAN Sách 2