|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74F6A6D2-C33E-46D0-9889-F0DFB7E0E9D5 |
---|
005 | 202012141436 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201214143619|bmaipt|c20200618152322|dthuvt|y20190610145705|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bXIN |
---|
100 | 0|a文化外国語専門学校. |
---|
245 | 10|a新文化初級日本語I / |c教師用指導手引き書. |
---|
260 | |a東京 : |b文化外国語専門学校, |c2000 |
---|
300 | |a165p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrình độ sơ cấp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000106097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106097
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 XIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào