|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62FD7652-85FE-4BB0-AC75-E46794967128 |
---|
005 | 202103261046 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399931 |
---|
039 | |a20241201182827|bidtocn|c20210326104605|dmaipt|y20190610154153|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bTOK |
---|
100 | 0|a徳川, 宗賢 |
---|
245 | 10|aアクセント /|c徳川宗賢 |
---|
260 | |a東京 : |b有精堂, |
---|
300 | |a320p. ; |c22cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ âm tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000106069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106069
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 TOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào