|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5685 |
---|
005 | 202105280943 |
---|
008 | 041019s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394585 |
---|
039 | |a20241130171127|bidtocn|c20210528094350|danhpt|y20041019000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.480959|bHOD |
---|
100 | 0|aHoàng Dự |
---|
245 | 10|aDấu ấn mang tên Việt Nam = An impression named Viet Nam :|b22nd Sea Games VietNam 2003 Photobook /|cHoàng Dự . |
---|
260 | |aHà Nội :|bBáo Thể thao Việt Nam,|c2004 |
---|
300 | |a148 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|aThể thao|vSách ảnh|zViệt Nam |
---|
650 | 10|aGames|zAsia, Southeastern|xPictorial works. |
---|
650 | 10|aSEA Games|xPictorial works. |
---|
650 | 10|aSEA Games|y(22nd :|d2003 :|cHanoi, Vietnam)|xPictorial works. |
---|
650 | 10|aSports|zAsia, Southeastern|xPictorial works. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aSách ảnh |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aĐại hội thể thao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015859 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015859
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.480959 HOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào