Tác giả CN
| Nguyễn, Nhân Ái. |
Nhan đề
| Đặc điểm dụng học của các phương tiện liên kết hồi chỉ chỉ ngôi trong tác phẩm "Số Đỏ" của Vũ Trọng Phụng. / Nguyễn Nhân Ái. |
Thông tin xuất bản
| 2019. |
Mô tả vật lý
| tr. 77-83 |
Tóm tắt
| Trên cơ sở xác định khái niệm liên kết và liên kết hồi chỉ trong văn bản, bài báo tập trung miêu tả, phân tích đặc điểm ngữ dụng của các đại từ nhân xưng, từ thân tộc, từ thân tộc+ từ chỉ chức vụ, nghề nghiệp tiếng Việt trong vai trò, chức năng là phương tiện liên kết hồi chỉ chỉ ngôi trong tác phẩm "Số đỏ" của nhà văn Vũ Trọng Phụng. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ với văn chương. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ nhân xưng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liên kết. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liên kết hồi chỉ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ thân tộc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghề nghiệp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ chỉ chức vụ. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 1 (281) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9729109-CE48-4B53-A376-82807F737004 |
---|
005 | 202006300946 |
---|
008 | 141007s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456392932 |
---|
039 | |a20241201161444|bidtocn|c20200630094618|dthuvt|y20190615141721|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nhân Ái. |
---|
245 | 00|aĐặc điểm dụng học của các phương tiện liên kết hồi chỉ chỉ ngôi trong tác phẩm "Số Đỏ" của Vũ Trọng Phụng. / |cNguyễn Nhân Ái. |
---|
260 | |c2019. |
---|
300 | |atr. 77-83 |
---|
520 | |aTrên cơ sở xác định khái niệm liên kết và liên kết hồi chỉ trong văn bản, bài báo tập trung miêu tả, phân tích đặc điểm ngữ dụng của các đại từ nhân xưng, từ thân tộc, từ thân tộc+ từ chỉ chức vụ, nghề nghiệp tiếng Việt trong vai trò, chức năng là phương tiện liên kết hồi chỉ chỉ ngôi trong tác phẩm "Số đỏ" của nhà văn Vũ Trọng Phụng. |
---|
650 | 00|aNgôn ngữ với văn chương. |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng. |
---|
653 | 0 |aLiên kết. |
---|
653 | 0 |aLiên kết hồi chỉ. |
---|
653 | 0 |aTừ thân tộc. |
---|
653 | 0|aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0|aTừ chỉ chức vụ. |
---|
773 | |tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 1 (281) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|