Tác giả CN
| Lê, Thị Mỹ Hạnh. |
Nhan đề
| Các phương thức xây dựng hệ thuật ngữ Mĩ thuật Tiếng Việt. / Lê Thị Mỹ Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| 2019. |
Mô tả vật lý
| tr. 16-22 |
Tóm tắt
| Dựa trên quan niệm về các phương thức tạo thành thuật ngữ của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, trên cơ sở khảo sát 1.320 thuật ngữ mĩ thuật tiếng Việt, bài báo đã xác định được ba phương thức tạo thành thuật ngữ mĩ thuật tiếng Việt và đã miêu tả, phân tích cụ thể các phương thức này: chuyển từ thông thường thành thuật ngữ; chuyển thuật ngữ của các ngành khoa học khác thành thuật ngữ mĩ thuật và tiếp nhật thuật ngữ mĩ thuật nước ngoài. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học và Việt Ngữ học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương thức tạo thuật ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuật ngữ mĩ thuật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếp nhận thuật ngữ nước ngoài. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 2 (282) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 876418DB-0D51-45F6-BC93-263D8598A929 |
---|
005 | 202006300955 |
---|
008 | 141007s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456373067 |
---|
039 | |a20241129135541|bidtocn|c20200630095516|dthuvt|y20190615160125|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Mỹ Hạnh. |
---|
245 | 00|aCác phương thức xây dựng hệ thuật ngữ Mĩ thuật Tiếng Việt. / |cLê Thị Mỹ Hạnh. |
---|
260 | |c2019. |
---|
300 | |atr. 16-22 |
---|
520 | |aDựa trên quan niệm về các phương thức tạo thành thuật ngữ của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, trên cơ sở khảo sát 1.320 thuật ngữ mĩ thuật tiếng Việt, bài báo đã xác định được ba phương thức tạo thành thuật ngữ mĩ thuật tiếng Việt và đã miêu tả, phân tích cụ thể các phương thức này: chuyển từ thông thường thành thuật ngữ; chuyển thuật ngữ của các ngành khoa học khác thành thuật ngữ mĩ thuật và tiếp nhật thuật ngữ mĩ thuật nước ngoài. |
---|
650 | 00|aNgôn ngữ học và Việt Ngữ học. |
---|
653 | 0 |aPhương thức tạo thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ mĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aTiếp nhận thuật ngữ nước ngoài. |
---|
773 | |tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 2 (282) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào