|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 566 |
---|
008 | 090402s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932310785 |
---|
035 | |a1456414047 |
---|
039 | |a20241202133139|bidtocn|c20090402000000|dhueltt|y20090402000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a722.13|bSIH |
---|
090 | |a722.13|bSIH |
---|
100 | 0 |a신영훈. |
---|
245 | 10|a우리 건축 100년 /|c신영훈 ; 이상해 ; 김도경. |
---|
260 | |a서울 :|b현암사 ,|c2002. |
---|
300 | |a384 p. :|b삽도 ;|c20cm. |
---|
500 | |a색인수록 . |
---|
650 | 17|aXây dựng|xKiến trúc|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aSin, Young Hun. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000039123 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039124 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039123
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
722.13 SIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000039124
|
K. NN Hàn Quốc
|
722.13 SIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào