Tác giả CN
| Phạm, Thu Hà. |
Nhan đề
| Phân tích nhu cầu nhằm xây dựng chương trình tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội. / Phạm Thu Hà. |
Thông tin xuất bản
| 2019. |
Mô tả vật lý
| tr.85-92 |
Tóm tắt
| Bài viết này nhằm xác định và phân tích nhu cầu của các tổ chức, công ty tại Hà Nội về việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành tại nơi làm việc; tìm hiểu kì vọng của các nhà quản lí, lãnh đạo Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN về việc xây dựng chương trình tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên của trường phù hợp với yêu cầu của thực tiễn. |
Đề mục chủ đề
| Ngoại ngữ với bản ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích nhu cầu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp đạc tam giác. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế chương trình. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 3 (283) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E1F44777-0F89-4D28-94A2-32EDBB84E7EF |
---|
005 | 202006301333 |
---|
008 | 141007s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456383178 |
---|
039 | |a20241202135429|bidtocn|c20200630133352|dthuvt|y20190619081144|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thu Hà. |
---|
245 | 00|aPhân tích nhu cầu nhằm xây dựng chương trình tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội. / |cPhạm Thu Hà. |
---|
260 | |c2019. |
---|
300 | |atr.85-92 |
---|
520 | |aBài viết này nhằm xác định và phân tích nhu cầu của các tổ chức, công ty tại Hà Nội về việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành tại nơi làm việc; tìm hiểu kì vọng của các nhà quản lí, lãnh đạo Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN về việc xây dựng chương trình tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên của trường phù hợp với yêu cầu của thực tiễn. |
---|
650 | 00|aNgoại ngữ với bản ngữ |
---|
653 | 0 |aPhân tích nhu cầu. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đạc tam giác. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | 0|aThiết kế chương trình. |
---|
773 | |tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 3 (283) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|