|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5695 |
---|
005 | 202109230911 |
---|
008 | 040423s1983 vau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 82017014 |
---|
020 | |a0809447002 |
---|
020 | |a0809447010 (lib. bdg.) |
---|
035 | |a8847169 |
---|
035 | ##|a8847169 |
---|
039 | |a20241125193153|bidtocn|c20210923091133|danhpt|y20040423000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC|dOCoLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |avau |
---|
050 | 00|aE459|b.D265 1983 |
---|
082 | 04|a973.711|219|bDAV |
---|
090 | |a973.711|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavis, William C.,|d1946- |
---|
245 | 10|aBrother against brother :|bthe war begins /|cWilliam C. Davis; The editors of Time-Life Books. |
---|
260 | |aAlexandria, Va. :|bTime-Life Books,|cc1983 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
440 | 4|aThe Civil War. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 172-173. |
---|
650 | 17|aHoa Kỳ|xLịch sử|xNội chiến|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aUnited States|xHistory|xCivil War|xCauses|y1861-1865. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aNội chiến |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1861-1865 |
---|
710 | 2 |aTime-Life Books. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009702 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009702
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973.711 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào