Ký hiệu xếp giá
| 808.5 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai Anh. |
Nhan đề
| Peer assessment in oral presentation : Benefits, difficulties and solutions for better learning : A case study on sophomores at English department, Hanoi university /Nguyễn Thị Mai Anh ; Đỗ Hồng Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 65tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuyết trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Peer assessment |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Oral presentation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Phương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111345 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000111347 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55576 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 58C54453-E993-4591-8D37-C36D8A96AD09 |
---|
005 | 201909300917 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398409 |
---|
039 | |a20241202164144|bidtocn|c20190930091729|dtult|y20190816094203|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.5|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Anh. |
---|
245 | 10|aPeer assessment in oral presentation : Benefits, difficulties and solutions for better learning : |bA case study on sophomores at English department, Hanoi university /|cNguyễn Thị Mai Anh ; Đỗ Hồng Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a65tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aPeer assessment |
---|
653 | 0 |aOral presentation |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Phương |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111345 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000111347 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111345
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
808.5 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111347
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
808.5 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|