Ký hiệu xếp giá
| 410.72 VAT |
Tác giả CN
| Văn, Hiền Trang |
Nhan đề
| Sexism in English and Vietnamese proverbs and idioms /Văn Hiền Trang ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 37tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sexism |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English proverbs |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese proverbs |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111157 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000111155 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55578 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A0F52396-726D-43C5-9560-215AA47D581D |
---|
005 | 202106161510 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396095 |
---|
039 | |a20241201160828|bidtocn|c20210616151052|dtult|y20190816101542|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.72|bVAT |
---|
100 | 0 |aVăn, Hiền Trang |
---|
245 | 10|aSexism in English and Vietnamese proverbs and idioms /|cVăn Hiền Trang ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a37tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aVietnamese idioms |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish idioms |
---|
653 | 0 |aSexism |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aEnglish proverbs |
---|
653 | 0 |aVietnamese proverbs |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111157 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000111155 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111155
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
410.72 VAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111157
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
410.72 VAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|