|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87E0E710-77BE-4DFA-ACB8-82F4A9AE2E65 |
---|
005 | 202401251622 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384340 |
---|
039 | |a20241129132736|bidtocn|c20240125162248|dmaipt|y20190819093927|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.1|bDOH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Thị Thúy Hằng. |
---|
245 | 10|aĐánh giá trong giáo dục /|cĐỗ Thị Thúy Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kĩ thuật,|c2012. |
---|
300 | |a163 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKiểm tra|xĐánh giá |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000111023 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.1 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào