|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55600 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F6CD299E-C313-45A2-B842-F734E8B6C163 |
---|
005 | 202206061109 |
---|
008 | 220606s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418775 |
---|
039 | |a20241130095318|bidtocn|c20220606110926|dhuongnt|y20190819103330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.15|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Luyến |
---|
245 | 10|aCơ sở tâm lý học dạy học ngoại ngữ /|cTrần Hữu Luyến |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a463 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí giáo dục|xGiảng dạy|xNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTâm lí sư phạm |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTâm lý học trong dạy học ngoại ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098954 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098954
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.15 TRL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào