|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55606 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E699C7E4-9E32-4968-9EED-D23AF9144267 |
---|
005 | 202206070910 |
---|
008 | 220607s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372973 |
---|
039 | |a20241201182825|bidtocn|c20220607091041|dhuongnt|y20190819150327|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bBUY |
---|
100 | 0|aBùi, Thị Hải Yến. |
---|
245 | 10|aTuyến điểm du lịch Việt Nam /|cBùi Thị Hải Yến. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2014 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xĐịa điểm du lịch|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTuyến du lịch |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aBiên phiên dịch chuyên đề du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000098944 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098944
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
915.97 BUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào