DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Phạm, Thành Nghị |
Nhan đề
| Tâm lí học giáo dục / Phạm Thành Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về nhập môn tâm lý học giáo dục; đặc điểm tâm lý cá nhân của người học; cơ sở tâm lý của các hoạt động dạy học, giáo dục đạo đức và giáo dục giá trị; vấn đề hỗ trợ tâm lý học đường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Tâm lí học-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tâm lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Tiếng Nhật |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Nhật |
Môn học
| Tâm lý học trong dạy học ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000098955 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55607 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DA67FC32-33CF-41E9-A654-2BDFAA56A999 |
---|
005 | 202206061111 |
---|
008 | 220606s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392287 |
---|
039 | |a20241130092425|bidtocn|c20220606111126|dhuongnt|y20190819151711|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.15|bPHN |
---|
100 | 0|aPhạm, Thành Nghị |
---|
245 | 10|aTâm lí học giáo dục /|cPhạm Thành Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |
---|
300 | |a282 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về nhập môn tâm lý học giáo dục; đặc điểm tâm lý cá nhân của người học; cơ sở tâm lý của các hoạt động dạy học, giáo dục đạo đức và giáo dục giá trị; vấn đề hỗ trợ tâm lý học đường. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTâm lí học|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTâm lí giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aTâm lý học trong dạy học ngoại ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098955 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098955
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.15 PHN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào