|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DDC843E9-3BB7-4440-97D1-CB395915F6DE |
---|
005 | 202103121109 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883192040 |
---|
020 | |a9784883192045 |
---|
039 | |a20210312110856|bmaipt|c20201201093500|dmaipt|y20190820104446|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bMIN |
---|
245 | 00|aみんなの日本語 :|b初級2教え方の手引き. |
---|
260 | |a東京 :|bスルネトワク,|c2001 |
---|
300 | |a242 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x教える |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111111
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào