|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55621 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8EE7669E-A9EA-45A9-AF51-E1A5F007798E |
---|
005 | 202206061113 |
---|
008 | 220606s2012 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784874245569 |
---|
035 | |a1456396024 |
---|
039 | |a20241129131414|bidtocn|c20220606111335|dhuongnt|y20190820105430|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6023|bKON |
---|
100 | 0|aKondo-Brown, Kimi |
---|
245 | 10|a日本語教師のための評価入門 = Introduction to assessment for Japanese language teachers : |bIntroduction to assessment for Japanese language teachers / |cKimi Kondo-Brown |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c2012 |
---|
300 | |a271p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐánh giá|xGiáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo viên tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật sư phạm |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn nghề nghiệp |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aKiểm tra và đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111122 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111122
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6023 KON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào