|
000
| 00000nfm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55627 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6F61E600-46DE-48DF-9771-91B63F6F2ABE |
---|
005 | 202206061114 |
---|
008 | 220606s2000 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883191475 |
---|
035 | |a1456399820 |
---|
039 | |a20241130091625|bidtocn|c20220606111428|dhuongnt|y20190820144929|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bSHI |
---|
100 | 0|a新矢, 麻紀子 |
---|
245 | 00|aみんなの日本語. 初級I :|b漢字英語版 /|c西口光一 監修 |
---|
260 | |a東京 :|bスリエネットワク,|c2000 |
---|
300 | |a159 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Kanji |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ Kanji |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113002 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113002
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào