DDC
| 495.682 |
Tác giả CN
| 平井, 悦子 |
Nhan đề
| みんなの日本語. 初級 2 書いて覚える文型練習帳 / 平井悦子,三輪さち子著; Hirai Etsuko, Miwa Sachiko |
Thông tin xuất bản
| 東京 : スリーエーネットワーク, 2001 |
Mô tả vật lý
| 176 p. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Ngữ pháp-Câu |
Từ khóa tự do
| Luyện viết |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| 三輪,さち子 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000111100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E400C9F6-3396-476E-AD51-D0F831D1E72F |
---|
005 | 202308151539 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883192032 |
---|
020 | |a9784883192038 |
---|
039 | |a20230815153935|btult|c20210326151446|dmaipt|y20190820151901|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bHIR |
---|
100 | 0|a平井, 悦子 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. 初級 2 書いて覚える文型練習帳 /|c平井悦子,三輪さち子著; Hirai Etsuko, Miwa Sachiko |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2001 |
---|
300 | |a176 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNgữ pháp|xCâu |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |a三輪,さち子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111100
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 HIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào