|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55629 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7B48C95E-FAE6-4541-874D-5927093E98DD |
---|
005 | 202206061115 |
---|
008 | 220606s1999 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191354 |
---|
020 | |a9784883191352 |
---|
035 | |a1456397053 |
---|
039 | |a20241201181804|bidtocn|c20220606111509|dhuongnt|y20190820155453|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIN |
---|
245 | 00|aみんなの日本語初級. 1 標準問題集. |
---|
260 | |a東京 :|bスルネトワク,|c1999 |
---|
300 | |a64 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x初級|vワークブック |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrình độ sơ cấp|vSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |a初級 |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aワークブック. |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhât |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111098 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111098
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.6824 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào