|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55630 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 85D05553-AE58-46BE-85BA-07D2924AC885 |
---|
005 | 202206061115 |
---|
008 | 220606s2002 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389585 |
---|
039 | |a20241129094711|bidtocn|c20220606111533|dhuongnt|y20190821080502|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKOY |
---|
100 | 0|a小柳,昇|d1961- |
---|
245 | 10|aニューアプローチ中級日本語. 基礎編 = |bNew approach Japanese. Pre - Advanced course / |c小柳昇 |
---|
260 | |a東京 : |b日本語研究社, |c2002 |
---|
300 | |avii, 270p. : |bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 KOY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào