|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55631 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9794B9CA-46A9-4E00-99FA-43396DD03DC7 |
---|
005 | 202302161007 |
---|
008 | 220606s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883194889 |
---|
035 | |a1456398410 |
---|
039 | |a20241203083403|bidtocn|c20230216100746|dtult|y20190821085831|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.06665|bTOM |
---|
100 | 0|a友松, 悦子 |
---|
245 | 10|a小論文への12のステップ 中級日本語学習者対象 /|c友松悦子著 ; Tomomatsu Etsuko |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク,|c2008 |
---|
300 | |a163 p. +31 p.:|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xBài luận|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000111096, 000136723 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111096
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.06665 TOM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136723
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.06665 TOM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào