|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55632 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 69E0F199-1A52-4DC9-BE19-45648469B568 |
---|
005 | 202103151419 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561139158 |
---|
035 | |a1456379704 |
---|
039 | |a20241202111104|bidtocn|c20210315141858|danhpt|y20190821091812|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bWUC |
---|
100 | 0|a吴成年 |
---|
245 | 10|a读报纸, 学中文 : |b中级汉语报刊阅读 /|c吴成年 (Chengnian Wu). |
---|
260 | |a北京 :|b北京 大学出版社, |c2013 |
---|
300 | |a257 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a外国人的教科书。 |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111801 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111801
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.184 WUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào