• Tài liệu môn học
  • 495.68 GAI
    ภาษาญี่ปุ่นสำหรับมัคคุเทศก์ 2 = ガイドの日本語 2 /

DDC 495.68
Nhan đề dịch (Hướng dẫn tiếng Nhật 2)
Nhan đề ภาษาญี่ปุ่นสำหรับมัคคุเทศก์ 2 = ガイドの日本語 2 / Kazumi Srisakham,...
Thông tin xuất bản Thai Lan : สมาคมส่งเสริมเทคโนโลยี่ (ไทย-ญี่ปุ่น), (Technological Promotion Association (Thai - Japan), 1999
Mô tả vật lý 261p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Du lịch-Sách hướng dẫn
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn
Từ khóa tự do Tiếng Nhật du lịch
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Tiếng Nhật du lịch
Tác giả(bs) CN Kazumi, Srisakham
Tác giả(bs) CN Kiyoshi, Nakashima
Tác giả(bs) CN Takako, Abe
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000098942
000 00000nam#a2200000u##4500
00155637
00220
004E88D79EF-0E8D-4A87-9646-7B2053F0255A
005202206061350
008210907s1999 th jpn
0091 0
020 |a9747970775
035|a1456387157
039|a20241202115142|bidtocn|c20220606135018|dhuongnt|y20190821102042|zhuongnt
0410 |atha
0411 |ajpn
044 |ath
08204|a495.68|bGAI
242 |a(Hướng dẫn tiếng Nhật 2)
24500|aภาษาญี่ปุ่นสำหรับมัคคุเทศก์ 2 = ガイドの日本語 2 /|cKazumi Srisakham,...
260 |aThai Lan :|bสมาคมส่งเสริมเทคโนโลยี่ (ไทย-ญี่ปุ่น), (Technological Promotion Association (Thai - Japan),|c1999
300 |a261p. ; |c20 cm.
65017|aTiếng Nhật|xDu lịch|vSách hướng dẫn
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aDu lịch
6530 |aSách hướng dẫn
6530 |aTiếng Nhật du lịch
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aTiếng Nhật du lịch
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aKazumi, Srisakham
7000 |aKiyoshi, Nakashima
7000 |aTakako, Abe
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098942
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000098942 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.68 GAI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào