|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55637 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E88D79EF-0E8D-4A87-9646-7B2053F0255A |
---|
005 | 202206061350 |
---|
008 | 210907s1999 th jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9747970775 |
---|
035 | |a1456387157 |
---|
039 | |a20241202115142|bidtocn|c20220606135018|dhuongnt|y20190821102042|zhuongnt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.68|bGAI |
---|
242 | |a(Hướng dẫn tiếng Nhật 2) |
---|
245 | 00|aภาษาญี่ปุ่นสำหรับมัคคุเทศก์ 2 = ガイドの日本語 2 /|cKazumi Srisakham,... |
---|
260 | |aThai Lan :|bสมาคมส่งเสริมเทคโนโลยี่ (ไทย-ญี่ปุ่น), (Technological Promotion Association (Thai - Japan),|c1999 |
---|
300 | |a261p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDu lịch|vSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật du lịch |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aKazumi, Srisakham |
---|
700 | 0 |aKiyoshi, Nakashima |
---|
700 | 0 |aTakako, Abe |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000098942 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098942
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 GAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|