|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55638 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 59740B89-C238-43B4-AAAC-4DFDB44B8BA7 |
---|
005 | 202103160926 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7500113277 |
---|
039 | |a20210316092607|banhpt|c20200401201900|danhpt|y20190821102243|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bLIK |
---|
100 | 0|a李, 克兴 |
---|
245 | 10|a法律文本与法律翻译 : |bLegal texts and legal translation / |c李克兴, 李克兴 (Li ke xing, Zhang xin hong) |
---|
260 | |a北京 :|b中国 对外翻译出版公司,|c2006 |
---|
300 | |a590 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|a翻译理论 |
---|
650 | 00|a 翻译 |
---|
650 | 07|aTiếng Trung chuyên ngành|xBiên dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a翻译理论 |
---|
653 | 0 |a语言 |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |a练习系列 |
---|
653 | 0|a 翻译 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Pháp luật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a李, 克兴. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111805
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 LIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|