|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55639 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 287DD422-1C5A-44C0-B7F0-2D75523AF196 |
---|
005 | 202109081016 |
---|
008 | 210907s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210908101557|btult|c20210908101446|dtult|y20190821102839|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bSHI |
---|
245 | 00|a新・每日の聞きとり50日: 中級日本語音声教材.下 = |bEveryday listening in 50 days / |c宮城幸枝,... |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2008 |
---|
300 | |a43p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aListening tasks for intermediate students. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xLuyện nghe|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|a宮城, 幸枝 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111094 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111094
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 SHI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào