|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55641 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7ECFE1D7-D0CA-4B8F-86F1-39D49D4C5F5B |
---|
005 | 202103151521 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787560545059 |
---|
035 | |a1456379881 |
---|
039 | |a20241129093008|bidtocn|c20210315152134|danhpt|y20190821103847|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a647.94|bZHA |
---|
100 | 0|a赵, 燕兰 |
---|
245 | 10|a前厅客房服务与管理 / |c赵燕兰 (yan lan Zhao). |
---|
260 | |a西安 :|b西安交通大 学出版社, |c2012 |
---|
300 | |a179 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aDịch vụ khách sạn|xĐặt phòng |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |a商业 |
---|
653 | 0 |a商业管理 |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ lễ tân |
---|
653 | 0 |aĐặt phòng |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghiệp vụ lễ tân |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111793
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|