|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55648 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C7BD3F6A-777D-4576-B000-7A119A08F9B8 |
---|
005 | 202109071235 |
---|
008 | 210907s1992 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400108 |
---|
039 | |a20241129100213|bidtocn|c20210907123530|dhuongnt|y20190821142529|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bGAI |
---|
110 | 2|a国際交流基金 ; [The Japan Foundation Japanese Language Institute] |
---|
245 | 00|a外国人教師のための日本語教授法 |
---|
260 | |a東京 :|b国際交流基金,|c1992 |
---|
300 | |a201 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x教授法|x外国人 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a教授法 |
---|
653 | 0 |a外国人 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aGiáo trỉnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111123
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 GAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào