|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55652 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2C040403-D77C-4030-8606-53CC51F03BCE |
---|
005 | 202206061352 |
---|
008 | 220606s1957 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396426 |
---|
039 | |a20241129161050|bidtocn|c20220606135241|dhuongnt|y20190821150406|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a657|bSHA |
---|
245 | 00|a商業簿記 :|b3級過程 : テキスト. |
---|
260 | |a日本 :|b大源出版株式会社,|c1957 (昭和32年). |
---|
300 | |a134 p. :|bill. ; |c29 cm. |
---|
505 | |aBookkeeping answer |
---|
650 | 14|a会計|x商業簿記|x解答集 |
---|
650 | 17|aKế toán|xKế toán thương mại|xĐáp án |
---|
653 | 0 |aKế toán thương mại |
---|
653 | 0 |aĐáp án |
---|
653 | 0 |a会計 |
---|
653 | 0 |a商業簿記 |
---|
653 | 0 |a解答集 |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111081
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
657 SHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào