|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55653 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FD6D31A7-B53D-495A-B73A-905A287C17E4 |
---|
005 | 202103160845 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7300050670 |
---|
035 | |a1456387185 |
---|
039 | |a20241129132419|bidtocn|c20210316084542|danhpt|y20190821150553|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a070.442|bLIU |
---|
100 | 0|a刘其中|d1938 - |
---|
245 | 10|a新闻翻译敎程 : |bJournalism & communication / |c刘其中 (Qizhong Liu). |
---|
260 | |a北京 :|b中国人民大学出版社,|c2004 |
---|
300 | |a235 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|a翻译 |
---|
650 | 00|a翻译成中文 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch|xBáo chí |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |a新闻 |
---|
653 | 0 |a翻译成中文 |
---|
653 | 0|a英语 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề báo chí |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111039 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111039
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
070.442 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào