|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55655 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 06D68729-95CD-4A1E-AB5F-301BA1CEFCBC |
---|
005 | 202303221559 |
---|
008 | 230224s2011 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787308092005 |
---|
035 | |a1456379882 |
---|
039 | |a20241129095203|bidtocn|c20230322155926|dhuongnt|y20190821153104|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.02|bWUB |
---|
100 | 0|a吴波 |
---|
245 | 10|a新闻翻译 : 理论与实践 =|bNews translation : theory and practice /|c吴波, 朱健平(Bo Wu, Jianping Zhu). |
---|
260 | |a版社 : |b浙江大学出版社,|c2011 |
---|
300 | |avii, 563 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|a翻译 |
---|
650 | 00|a新闻 |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xBáo chí|xTin tức |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aTin tức |
---|
653 | 0 |a新闻 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Báo chí |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Báo chí đối ngoại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000111040, 000137553-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137553thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137553
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.02 WUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137554
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.02 WUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000111040
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.02 WUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|