DDC 495.680076
Tác giả CN 棚橋, 明美
Nhan đề 日本語能力試験問題集 N3聴解スピードマスター = Quick mastery of N3 listening comprehension / 棚橋明美, 杉山ますよ, 野原ゆかり 共著 ; [Akemi Tanahashi, Masuyo Sugiyama, Yukari Nohara]
Thông tin xuất bản 東京 : Jリサーチ出版, 2010
Mô tả vật lý 65p. ; 29 cm. + Đáp án
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghe hiểu-Kiểm tra-Trình độ N3
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Trình độ N3
Từ khóa tự do Kiểm tra
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Thực hành tiếng 1C1
Môn học Thực hành tiếng 3C1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000111076
000 00000nam#a2200000u##4500
00155659
00220
004733BA8D3-897F-4441-89D2-DB754E8FD9E3
005202206061354
008220606s2010 ja jpn
0091 0
020 |a9784863920354
039|a20220606135407|bhuongnt|c20210316090234|dmaipt|y20190821155854|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680076|bTAN
1000|a棚橋, 明美
24510|a日本語能力試験問題集 N3聴解スピードマスター = |bQuick mastery of N3 listening comprehension /|c棚橋明美, 杉山ますよ, 野原ゆかり 共著 ; [Akemi Tanahashi, Masuyo Sugiyama, Yukari Nohara]
260 |a東京 : |bJリサーチ出版,|c2010
300 |a65p. ; |c29 cm. + |eĐáp án
65017|aTiếng Nhật|xNghe hiểu|xKiểm tra|xTrình độ N3
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNghe hiểu
6530 |aTrình độ N3
6530 |aKiểm tra
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aThực hành tiếng 1C1
692|aThực hành tiếng 3C1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111076
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000111076 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680076 TAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào