|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55659 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 733BA8D3-897F-4441-89D2-DB754E8FD9E3 |
---|
005 | 202206061354 |
---|
008 | 220606s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784863920354 |
---|
039 | |a20220606135407|bhuongnt|c20210316090234|dmaipt|y20190821155854|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bTAN |
---|
100 | 0|a棚橋, 明美 |
---|
245 | 10|a日本語能力試験問題集 N3聴解スピードマスター = |bQuick mastery of N3 listening comprehension /|c棚橋明美, 杉山ますよ, 野原ゆかり 共著 ; [Akemi Tanahashi, Masuyo Sugiyama, Yukari Nohara] |
---|
260 | |a東京 : |bJリサーチ出版,|c2010 |
---|
300 | |a65p. ; |c29 cm. + |eĐáp án |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghe hiểu|xKiểm tra|xTrình độ N3 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aTrình độ N3 |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111076
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 TAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|