|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06BFFEBB-8EA9-4AC3-A737-0425CCBF3B9C |
---|
005 | 202103121620 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387158 |
---|
039 | |a20241129092147|bidtocn|c20210312162023|dmaipt|y20190821161735|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語能力試験 = |bJLPT |
---|
260 | |a日本 :|b国際交流基金,|c[?] |
---|
300 | |a47 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aJLPT = Japanese Language Proficiency Test. |
---|
650 | 14|a日本語|x日本語能力|x試験|x公式問題集. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xKì thi|xNgân hàng câu hỏi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgân hàng câu hỏi |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語能力 |
---|
653 | 0 |a試験 |
---|
653 | 0 |aKì thi |
---|
653 | 0|a公式問題集 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111074
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào