• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.680076 NIH
    Nhan đề: 日本語能力試験 =

DDC 495.680076
Nhan đề 日本語能力試験 = JLPT
Thông tin xuất bản 日本 :国際交流基金,[?]
Mô tả vật lý 47 p. ;29 cm.
Phụ chú JLPT = Japanese Language Proficiency Test.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-日本語能力-試験-公式問題集.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực ngoại ngữ-Kì thi-Ngân hàng câu hỏi
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngân hàng câu hỏi
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do 日本語能力
Từ khóa tự do 試験
Từ khóa tự do Kì thi
Từ khóa tự do 公式問題集
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000111074
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155660
0021
00406BFFEBB-8EA9-4AC3-A737-0425CCBF3B9C
005202103121620
008081223s0000 vm| vie
0091 0
035|a1456387158
039|a20241129092147|bidtocn|c20210312162023|dmaipt|y20190821161735|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680076|bNIH
24500|a日本語能力試験 = |bJLPT
260|a日本 :|b国際交流基金,|c[?]
300 |a47 p. ;|c29 cm.
500|aJLPT = Japanese Language Proficiency Test.
65014|a日本語|x日本語能力|x試験|x公式問題集.
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xKì thi|xNgân hàng câu hỏi
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgân hàng câu hỏi
6530 |aNgữ pháp
6530 |a日本語
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |a日本語能力
6530 |a試験
6530 |aKì thi
6530|a公式問題集
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111074
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000111074 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao