|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55666 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F2474179-EE60-4628-AB02-49B7186C2149 |
---|
005 | 202103151117 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561139158 |
---|
035 | |a1456394286 |
---|
039 | |a20241202142431|bidtocn|c20210315111641|danhpt|y20190822083611|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a915.1|bWAN |
---|
100 | 0|a王勇 |
---|
245 | 10|a中国旅游文化 / |c王勇, 吕迎春 (Wang yong, Lü ying chun). |
---|
260 | |a塔连 :|b大连理工大学出版社,|c2009 |
---|
300 | |a244 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aDu lịch|xVăn hóa|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |a中国 |
---|
653 | 0 |aDu lịch văn hóa |
---|
653 | 0 |a礼仪和习俗 |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a吕迎春 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000111036 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111036
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
915.1 WAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào