DDC
| 327.597 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam : 1940-2010 / Vũ Dương Ninh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nét cơ bản về lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam từ năm 1940-2010, trải qua các giai đoạn lịch sử quan trọng của đất nước, bối cảnh quốc tế và trong nước dẫn đến các sự kiện, diễn tiến quá trình lịch sử quan hệ đối ngoại của Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao-1940-2010-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Khoa
| Giáo dục chính trị |
Môn học
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Môn học
| 61PML3HVC |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(2): 000111063, 000111065 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000111055 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55667 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FA9D1909-4861-4B5C-B3A4-7D14362AFBC9 |
---|
005 | 202011231642 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397909 |
---|
039 | |a20241130091145|bidtocn|c20201123164242|dtult|y20190822092112|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bVUN |
---|
100 | 0|aVũ, Dương Ninh |
---|
245 | 10|aLịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam : |b1940-2010 / |cVũ Dương Ninh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2015 |
---|
300 | |a364tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nét cơ bản về lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam từ năm 1940-2010, trải qua các giai đoạn lịch sử quan trọng của đất nước, bối cảnh quốc tế và trong nước dẫn đến các sự kiện, diễn tiến quá trình lịch sử quan hệ đối ngoại của Việt Nam |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|y1940-2010|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử quan hệ ngoại giao |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
692 | |a61PML3HVC |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(2): 000111063, 000111065 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000111055 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
327.597 VUN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
327.597 VUN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000111055
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
327.597 VUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|