|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55668 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2AC89166-8899-471A-8837-CE6A485431B9 |
---|
005 | 202011241004 |
---|
008 | 201124s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045831939 |
---|
035 | |a1456397327 |
---|
039 | |a20241129102608|bidtocn|c20201124100439|dtult|y20190822095020|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bBUP |
---|
100 | 0|aBùi, Đình Phong |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh - Sáng tạo, đổi mới / |cBùi Đình Phong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a424tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xĐổi mới|xSáng tạo |
---|
653 | 0 |aĐổi mới |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aSáng tạo |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |a61PML2HCM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(2): 000111057, 000111067 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000111059 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111067
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
335.4346 BUP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111059
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
335.4346 BUP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000111057
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
335.4346 BUP
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào