DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 陈田顺 |
Nhan đề
| 汉语阅读教程 = Han yu yue du jiao cheng / 陈田顺, 朱彤 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 2002 |
Mô tả vật lý
| 316 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000111049 |
|
000
| 00000nem#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFCB463E-A684-4924-A97A-7A8FEF878EF8 |
---|
005 | 202205241622 |
---|
008 | 220524s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561911432 |
---|
035 | |a1456400689 |
---|
039 | |a20241202112225|bidtocn|c20220524162254|dmaipt|y20190822110510|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0|a陈田顺 |
---|
245 | 10|a汉语阅读教程 = |bHan yu yue du jiao cheng / |c陈田顺, 朱彤 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a316 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000111049 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111049
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào