|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55673 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DCE5F30C-DE7C-463D-AC6A-3EDAE2C444D9 |
---|
005 | 202303221520 |
---|
008 | 230227s2014 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787563729678 |
---|
035 | |a1456383409 |
---|
039 | |a20241201153953|bidtocn|c20230322152044|dhuongnt|y20190822134940|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a915.1|bWEI |
---|
100 | 0|a韦燕生 |
---|
245 | 10|a中国旅游文化 / |c韦燕生 (Wei yan sheng) |
---|
260 | |a北京 :|b旅游教育出版社,|c2014 |
---|
300 | |a162 p. : |bill. ; |c23 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xVăn hóa|bTrung Quốc |
---|
650 | 17|aDu lịch|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |a中国 |
---|
653 | 0 |a礼仪和习俗 |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0|a旅行 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aVăn hóa và du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000111037, 000137494-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137494thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111037
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
915.1 WEI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000137494
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
915.1 WEI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000137495
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
915.1 WEI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|