|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55678 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA615874-50B3-4435-884E-809D72312C46 |
---|
005 | 202206070911 |
---|
008 | 220607s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397910 |
---|
039 | |a20241202140651|bidtocn|c20220607091128|dhuongnt|y20190823095741|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a070.4|bVUH |
---|
100 | 0|aVũ, Quang Hào. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ báo chí : |bGiáo trình / |cVũ Quang Hào |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2016 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 14|aBáo chí|xNgôn ngữ báo chí|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aBiên phiên dịch chuyên đề báo chí |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000113030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113030
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
070.4 VUH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào