|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55681 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 607C04F3-B5D2-49C2-9FD3-48B44DE1476A |
---|
005 | 202109071315 |
---|
008 | 210907s2001 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380201 |
---|
039 | |a20241129135210|bidtocn|c20210907131511|dhuongnt|y20190824113009|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.68|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Hảo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tiếng Nhật thương mại :|bCẩm nang / |cNguyễn Văn Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại|vCẩm nang |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0|aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật thương mại quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111025
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào